Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "ổn"
bay bổng
bình ổn
bổng
bổng lộc
bổng ngoại
bổn phận
cai tổng
chánh tổng
chổng
chổng gọng
chổng kềnh
cổng
ép uổng
hao tổn
học bổng
hổng
hổng hểnh
hổng trôn
hồn ha hổn hển
hổn hển
hưu bổng
khổng giáo
khổng lồ
khổng tước
khuê khổn
kinh bổn
lương bổng
mổng
ngổn ngang
ngôn ngổn
nói đổng
nói trổng
oan uổng
ổn áp
đổng
đổng nhung
ông ổng
ổn định
ổn thỏa
phí tổn
phổng phao
sinh tổng hợp
sổng
sổng miệng
sổng mồm
sổng sểnh
suy tổn
thổn thức
thuổng
thương tổn
tổng đài
tổng bí thư
tổng cộng
tổng hành dinh
tổng hội
tổng hợp
tổng kết
tổng quát
tổng số
tổng tham mưu
tổng tuyển cử
tổn hại
tổn thất
tổn thương
xuổng
yên ổn