Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for á in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
cán viết
cáng
cáng đáng
cánh
cánh úp
cánh đều
cánh đồng
cánh bèo
cánh buồm
cánh cam
cánh cứng
cánh cửa
cánh cung
cánh gà
cánh gián
cánh giống
cánh hẩu
cánh hoa
cánh khác
cánh khuỷ
cánh kiến
cánh kiến trắng
cánh màng
cánh mũi
cánh môi
cánh nửa
cánh phấn
cánh quân
cánh quạt
cánh quạt gió
cánh sẻ
cánh sen
cánh sinh
cánh tay
cánh thẳng
cánh trả
cánh vảy
cáo
cáo bạch
cáo bịnh
cáo biệt
cáo cấp
cáo chung
cáo già
cáo giác
cáo hồi
cáo hưu
cáo lão
cáo lỗi
cáo lui
cáo mật
cáo phó
cáo tạ
cáo từ
cáo tội
cáo thị
cáo trạng
cáo tri
cáp
cáp treo
cát
cát đằng
cát bá
cát cánh
cát cứ
cát căn
cát hung
cát két
cát nhật
cát táng
cát tuyến
cát tường
cát vần
cáu
cáu bẩn
cáu bẳn
cáu cặn
cáu ghét
cáu kỉnh
cáu sườn
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last