Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éluder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tránh khéo, lẩn khéo
    • éluder une question
      tránh khéo một vấn đề
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đánh lừa
    • éluder les gens
      đánh lừa người
Related words
Related search result for "éluder"
Comments and discussion on the word "éluder"