Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épouser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lấy (ai làm vợ, làm chồng), kết hôn với
    • épouser une étrangère
      kết hôn với một phụ nữ nước ngoài
  • vừa vặn, khít với, sít với
    • Costume qui épouse sa taille
      bộ quần áo khít với thân hình nó
    • route qui épouse le cours sinueux de la rivière
      con đường theo sít dòng ngoằn ngoèo của con sông
  • nhiệt tình theo
    • épouser les opinions d'un ami
      nhiệt tình theo ý kiến của bạn
Related search result for "épouser"
Comments and discussion on the word "épouser"