French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- thanh lọc, thanh trừng
- épurer un parti
thanh lọc một đảng phái
- (nghĩa bóng) làm cho trong sáng; làm cho thuần khiết
- épurer la langue
làm cho ngôn ngữ trong sáng
- épurer les moeurs
làm cho phong tục thuần khiết