Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lọc trong, lọc, làm sạch
  • thanh lọc, thanh trừng
    • épurer un parti
      thanh lọc một đảng phái
  • (nghĩa bóng) làm cho trong sáng; làm cho thuần khiết
    • épurer la langue
      làm cho ngôn ngữ trong sáng
    • épurer les moeurs
      làm cho phong tục thuần khiết
Related search result for "épurer"
Comments and discussion on the word "épurer"