Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
16
17
18
19
20
»
»»
Words Containing "ê"
tự nhiên nhi nhiên
tự nhiên thần giáo
tự phê
tự phê bình
từ thiên
Tử Uyên
Tú Xuyên
Tứ Xuyên
Tứ Yên
tuyên án
Tuyên Bình
Tuyên Bình Tây
tuyên bố
tuyên cáo
tuyên chiến
tuyên dương
tuyên giáo
Tuyên Hoá
tuyên huấn
Tuyên Nghĩa
tuyên ngôn
tuyên độc
Tuyên Quang
Tuyên Thạnh
tuyên thệ
tuyên truyền
tuyệt nhiên
tuy nhiên
tùy viên
ủ ê
đương nhiên
ưu tiên
uyên
uyên
uyên bác
uyên bay
Uyên Hưng
Uyên Minh
uyên thâm
ủy viên
Vân Diên
Văn Khê
Văn Thiên Tường
vân vê
Vạn Yên
Văn Yên
vê
vênh
vênh váo
viêm
Viên An
Viên An Đông
Viên Bình
viên chức
Viêng Lán
viên lương
Viên Môn
viên ngoại
Viên Nội
viên ông
Viên Sơn
Viên Tính
Viết Châu biên sách Hán
Việt gốc Miên
Việt Xuyên
Việt Yên
Vĩnh Biên
Vĩnh Khê
Vĩnh Kiên
Vĩnh Nguyên
Vĩnh Yên
Vị Xuyên
vô biên
Vọng Thê
Võng Xuyên
Vu Liên
Vũ Mộng Nguyên
Vũng Liêm
Vương Công Kiên
vườn mới thêm hoa
Xa-điêng
xê dịch
xê xích
xiêm y
xiên
xiêu
xiêu lòng
xiêu vẹo
xinê
Xrê
««
«
16
17
18
19
20
»
»»