Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
149
150
151
152
153
154
155
Next >
Last
thế rồi
thế sự
thế tình
thế tôn
thế tất
thế tập
thế tục
thế tục hóa
thế tử
thế tổ
thế tộc
thế thái
thế thì
thế thần
thế thủ
thế thường
thế và
thế vận
thế vận hội
thế vị
thếch
thếp
thếp vàng
thết
thết đãi
thết tiệc
thở hắt ra
thỏ đế
thỏ thẻ
thờ cúng
thờ thẫn
thời đại
thời chiến
thời hạn
thời kế
thời khắc
thời khắc biểu
thời luận
thời thế
thời tiết
thời vận
thợ đúc
thợ đấu
thợ bạc
thợ bạn
thợ cạo
thợ cả
thợ chạm
thợ gặt
thợ giặt
thợ khắc
thợ lặn
thợ sắp chữ
thợ vẽ
thợ xẻ
thụ cảm
thụ phấn
thục mạng
thụt nhuận tràng
thụt tẩy
thủ đắc
thủ đoạn
thủ bút
thủ bạ
thủ bản
thủ cấp
thủ hạ
thủ hiến
thủ phạm
thủ phận
thủ túc
thủ thế
thủ thuật
thủ thuật viên
thủ tiết
thủ xảo
thủng thẳng
thứ đẳng
thứ đến
thứ bảy
First
< Previous
149
150
151
152
153
154
155
Next >
Last