Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
150
151
152
153
154
155
156
Next >
Last
thứ bậc
thứ cấp
thứ hạng
thứ hầu
thứ mẫu
thứ yếu
thức dậy
thức giả
thức giấc
thức nhắc
thừa kế
thừa nhận
thừa phát lại
thừa quản
thừa tập
thừa thắng
thừa thế
thừa tiếp
thự thạch
thực chất
thực phẩm
thực quản
thực tại
thực tại hóa
thực tập
thực tập sinh
thực tế
thực trạng
thực vật
thực vật chí
thực vật học
thể chất
thể chế
thể chế hoá
thể hạt
thể kết
thể khảm
thể loại
thể nấm
thể nhiễm sắc
thể tích kế
thể tạng
thể tấm
thể tất
thể trạng
thố hoại
thối hoắc
thống chế
thống giác kế
thống mạ
thống nhất
thống suất
thống thiết
thổ cẩm
thổ huyết
thổ sản
thổ tả
thổ thần
thổ trạch
thổi nấu
thổi ngạt
thỉnh cầu
thỉnh thoảng
thị giảng
thị hiếu
thị mẹt
thị sảnh
thị tần
thị thần
thị thế
thị trấn
thị yến
thịnh đạt
thịnh soạn
thịnh thế
thịt hầm
thịt nạc
thớ xoắn
thăm thẳm
thăm viếng
First
< Previous
150
151
152
153
154
155
156
Next >
Last