Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
152
153
154
155
156
157
158
Next >
Last
thiếu tá
thiếu thời
thiếu thốn
thiếu tướng
thiển cận
thiển kiến
thiển lậu
thiện cảm
thiện chiến
thiện xạ
thiệp thế
thiệt chiến
thiệt hại
thiệt mạng
thoai thoải
thoang thoảng
thoái biến
thoán đoạt
thoáng thấy
thoát nạn
thoát trần
thoại kịch
thoạt
thoạt đầu
thoạt kì thuỷ
thoạt tiên
thoả
thoả chí
thoả hiệp
thoả lòng
thoả mãn
thoả nguyện
thoả thích
thoả thuê
thoả thuận
thoải
thoải mái
thoảng
thoảng qua
thoắng
thoắt
thoăn thoắt
thon thả
thong thả
thu giấu
thu hút
thu hải đường
thu hẹp
thu hoạch
thu nạp
thu nhận
thu nhập
thu nhặt
thu thú
thu thập
thu xếp
thua bạc
thua trận
thuần
thuần chất
thuần chủng
thuần dưỡng
thuần hậu
thuần hoá
thuần khiết
thuần lí
thuần loại
thuần nhất
thuần phác
thuần phong
thuần tính
thuần thục
thuần trở
thuần tuý
thuẫn
thuận
thuận cảnh
thuận gió
thuận hoà
thuận hướng
First
< Previous
152
153
154
155
156
157
158
Next >
Last