Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
151
152
153
154
155
156
157
Next >
Last
thăng bằng
thăng trầm
thăng trật
thõng thẹo
thi đấu
thi cảm
thi hoạ
thi khúc
thi phú
thi phẩm
thi tập
thi thoại
thiêm thiếp
thiên đạo
thiên đầu thống
thiên bẩm
thiên cảm
thiên cầm
thiên cầu
thiên chúa
thiên chúa giáo
thiên chất
thiên hạ
thiên khải
thiên khuất
thiên kiến
thiên phú
thiên tạo
thiên tả
thiên thạch
thiên thần
thiên thẹo
thiên tuế
thiên xạ
thiêu thiếu
thiếc
thiến
thiếp
thiếp danh
thiếp phục
thiết
thiết đãi
thiết đồ
thiết đoàn
thiết bì
thiết bị
thiết cốt
thiết chế
thiết dụng
thiết diện
thiết giáp
thiết giáp hạm
thiết kế
thiết kị
thiết lập
thiết lộ
thiết mộc
thiết nghĩ
thiết quân luật
thiết tha
thiết thân
thiết thạch
thiết thực
thiết tưởng
thiết yếu
thiếu
thiếu úy
thiếu điều
thiếu dinh dưỡng
thiếu gì
thiếu hụt
thiếu máu
thiếu mặt
thiếu nữ
thiếu nhi
thiếu niên
thiếu phụ
thiếu quân
thiếu sót
thiếu sinh quân
First
< Previous
151
152
153
154
155
156
157
Next >
Last