Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
154
155
156
157
158
159
160
Next >
Last
thượng khẩn
thượng phẩm
thượng tầng
thượng tầng kiến trúc
thượng tằng
thượng thẩm
thượng thận
thượng toạ
thượng tuần
thước cặp
thước dẹt
thước gấp
thước kẻ
thước sắp chữ
thước xếp
thương điếm
thương cảm
thương cảng
thương chiến
thương hại
thương hải
thương khấu
thương mại
thương mến
thương phẩm
thương phẩm hóa
thương phiếu
thương tật
thương thuyết
thương tiếc
ti niết
ti tầng
ti trúc
tia hồng ngoại
tia tử ngoại
tiêm nhập
tiêm tất
tiêm tế
tiên cảnh
tiên hoạch
tiên kiến
tiên quyết
tiên tiến
tiên triết
tiêng tiếc
tiêu bản
tiêu biến
tiêu cự kế
tiêu chảy
tiêu chuẩn
tiêu chuẩn hóa
tiếc
tiếc công
tiếc của
tiếc lời
tiếc ngẫn
tiếc nuối
tiếc rẻ
tiếc sức
tiếc thay
tiếc thương
tiếm
tiếm đoạt
tiếm chủ
tiếm ngôi
tiếm quyền
tiếm vị
tiến
tiến độ
tiến động
tiến bộ
tiến công
tiến cử
tiến cống
tiến hành
tiến hoá
tiến quân
tiến sĩ
tiến tới
tiến thân
First
< Previous
154
155
156
157
158
159
160
Next >
Last