Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tiến sĩ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cũng như tấn sĩ) docteur.
    • Tiến sĩ luật
      docteur en droit ;
    • Tiến sĩ văn khoa
      docteur ès lettres ;
    • Tiến sĩ khoa học
      docteur ès sciences
Related search result for "tiến sĩ"
Comments and discussion on the word "tiến sĩ"