Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đóng khung
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Giới hạn, hạn chế trong một phạm vi nhất định: đóng khung vấn đề Kiến thức đóng khung trong sách vở.
Related search result for "đóng khung"
Comments and discussion on the word "đóng khung"