Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đằng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. (biến âm của đường) Phía; Hướng: Cơn đằng đông vừa trông vừa chạy, cơn đằng nam vừa làm vừa chơi (cd).
  • 2 đgt. Căng ra: Thằng ăn trộm bị người ta đằng ra, đánh cho một trận.
Related search result for "đằng"
Comments and discussion on the word "đằng"