Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
dang
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 x. giang1.
2 x. giang2.
3 đg. 1 Mở rộng ra về cả hai phía (thường nói về cánh chim, cánh tay). Chim dang cánh bay. Dang rộng hai tay. 2 (ph.). Tránh xa ra một bên. Đứng dang ra.
4 đg. (kết hợp hạn chế). Phơi trần ngoài nắng. Suốt ngày dang nắng.
Related search result for
"dang"
Words pronounced/spelled similarly to
"dang"
:
dang
dáng
dạng
Dẳng
dâng
dòng
dông
dộng
dùng
dũng
more...
Words contain
"dang"
:
dang
dang dở
Words contain
"dang"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
dang
dang dở
lưng chừng
Sín Chải
sải
rửa cưa
lạt
công phu lỡ làng
lam nham
chuốt
more...
Comments and discussion on the word
"dang"