Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
độn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Phép bói thái ất (cũ): Bấm độn.
  • 2 tt. Không thông minh; Đần: Anh chàng ấy thực độn.
  • 3 đgt. Trộn lẫn vào: Gạo thổi không độn khoai thì độn ngô (Ng-hồng).
  • 4 đgt. Nhồi vào: Độn bông vào gối.
Comments and discussion on the word "độn"