Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ớ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
nước cất
nước cứng
nước chanh
nước chè hai
nước chảy hoa trôi
nước chấm
nước da
nước dãi
nước dùng
Nước Dương
nước gạo
nước giải
nước hai
Nước Hai
nước hàng
nước hoa
nước kiệu
nước lã
nước lũ
nước lọc
nước lợ
nước lớn
nước máy
nước mũi
nước mắm
nước mắt
nước mềm
nước miếng
nước nôi
nước ngầm
nước ngọt
nước nhược
nước non
Nước non
nước phép
nước rút
nước thuốc
nước tiểu
nước vàng
nước xuýt
nướng
oi nước
ong bướm
phá giới
phá nước
phép cưới
phấp phới
phần lớn
phở nước
phụ ước
phới phới
phớn phở
phớt
phớt đều
phớt qua
phớt tỉnh
phong tước
phơi phới
phơn phớt
phước
phướn
Phướn nhà Đường
phương hướng
quan giới
quan lớn
quan tước
Quang Võ ngờ lão tướng
quá trớn
quân giới
quét tước
Quảng Phước
quắc thước
Quế Phước
Quới An
Quới Điền
Quới Long
Quới Sơn
Quới Thành
Quới Thiện
quý tướng
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last