Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- se renverser
- Thúng gạo ụp xuống
panier de riz qui se renverse
- chavirer (en parlant d'une embarcation)
- Thuyền ụp
barque qui chavire
- như ập
- Mưa ụp xuống
la pluie tombe soudainement
- Quân thù ụp đến
l'ennemi survint à l'improviste