Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ứ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
tứ phân
tứ phía
tứ phẩm
tứ phương
tứ qúy
tứ sắc
tứ tán
tứ tử
tứ thanh
tứ thân
tứ thời
tứ thể
tứ thiết
tứ thư
tứ trụ
tứ tuần
tứ tung
tứ tuyệt
tứ vi
tứ xứ
tứa
tức
tức bực
tức cảnh
tức cười
tức giận
tức hứng
tức khí
tức khắc
tức là
tức mình
tức như
tức tốc
tức tối
tức thì
tức thời
tức thị
tức tưởi
tức vị
từ chức
tử tức
tựu chức
tống khứ
tổ chức
tỉ lệ thức
tới mức
tăng sức
tha thứ
thao thức
thách thức
thích ứng
thông sức
thù ứng
thả sức
thất đức
thất hứa
thẩm cứu
thẳng đứng
thế chứ
thụ chức
thứ
thứ đẳng
thứ đến
thứ đệ
thứ ba
thứ bảy
thứ bậc
thứ cấp
thứ dân
thứ hai
thứ hạng
thứ hầu
thứ lỗi
thứ mẫu
thứ nam
thứ năm
thứ nguyên
thứ tử
thứ tự
thứ trưởng
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last