Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démêler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gỡ rối
    • Démêler un écheveau de fil
      gỡ rối một con sợi
  • (nghĩa bóng) gỡ mối, làm sáng tỏ
    • Démêler une affaire compliquée
      gỡ mối một việc phức tạp
  • (văn học) tranh cãi
    • Qu'ontils à démêler ensemble?
      Họ cùng nhau tranh cãi gì thế?
  • (từ cũ; nghĩa cũ) phân rõ, phân biệt
    • Démêler le vrai du faux
      phân rõ thật giả
Related search result for "démêler"
Comments and discussion on the word "démêler"