Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insister
Jump to user comments
nội động từ
  • năn nì, cố nài
  • nhấn mạnh
    • Insister sur un point
      nhấn mạnh vào một điểm
Related words
Related search result for "insister"
Comments and discussion on the word "insister"