Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scrupule
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự ngại ngừng, sự đắn đo
    • étaler son luxe sans scrupule
      phô trương sự xa hoa của mình không chút ngại ngùng
  • sự chu đáo
    • Faire quelque chose avec scrupule
      làm việc gì chu đáo
  • (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) scrupule (bằng 1, 137 gam)
    • se faire un scrupule de quelque chose
      ngại làm điều gì
Related search result for "scrupule"
Comments and discussion on the word "scrupule"