Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
abolition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bãi bỏ
    • L'abolition de la polygamie, de l'esclavage, de la peine de mort
      sự bãi bỏ chế độ nhiều vợ, chế độ nô lệ, án xử tử hình.
Related search result for "abolition"
Comments and discussion on the word "abolition"