Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bénit
Jump to user comments
tính từ
  • được ban phép lành
    • pain bénit
      bánh thánh
    • donneur d'eau bénite
      người thơn thớt thân tình
    • eau bénite
      nước thánh
Related search result for "bénit"
Comments and discussion on the word "bénit"