Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Chiềng Khoang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Chiềng Phung
Chiềng Pằn
Chiềng ơn
Chiềng Sàng
Chiềng Chung
Chiềng Yên
Chiềng Đông
Chiềng On
Chiềng Tượng
Chiềng Mung
Chiềng Dong
phân ly
Chiềng Sại
số trung bình
Chiềng Kheo
từ giã
nắng quái
Sen Chiểu
Chiềng La
Nông Trường Chiềng Ve
Chiềng Ly
Chiềng Khoong
ngũ
phân quyền
thưa thớt
góc độ
ảm đạm
tửu tinh kế
trở gió
giạng
xâu xé
phân số
Cầu Cầm
tẻ
trị
gay
sâu bọ
xương xẩu
dâu
vuốt
thả lỏng
phân cấp
dùng dằng
lả lơi
Lê Văn Duyệt
ỏn thót
phân bố
từ loại
nũng
ráng
đạc
phiến diện
khí thế
thông ước
thước đo góc
dắt díu
phiên thị tỳ
mè
thẳng đứng
há
lưỡng chiết
Chiềng Lao
Chiềng Cọ
Chiềng Cơi
quân phân
Chiềng Châu
Chiềng Khương
Chiềng Đen
Chiềng Khừa
Chiềng Lề
Chiềng An
Chiềng Lương
Chiềng Muôn
Chiềng ân
Chiềng mai
Chiềng Nơi
Chiềng Ban
Chiềng San
Chiềng Hắc
Chiềng En
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last