Characters remaining: 500/500
Translation

gay

/gei/
Academic
Friendly

Từ "gay" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Nghĩa chính: Từ "gay" thường được sử dụng để chỉ những tình huống khó khăn, căng thẳng hoặc phức tạp. dụ:
    • "Tình hình gay lắm." (Tình hình đang rất căng thẳng.)
    • "Vấn đề gay quá, cả buổi chiều thảo luận chưa xong." (Vấn đề rất khó giải quyết, chúng ta đã thảo luận cả buổi chiều nhưng vẫn chưa tìm ra cách giải quyết.)
2. Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Gay go: Một cụm từ liên quan, thường được dùng để diễn tả tình huống khó khăn, nguy hiểm. dụ:
    • "Chúng ta đangtrong tình huống gay go." (Chúng ta đangtrong một tình huống rất khó khăn.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Căng thẳng: Có thể được dùng thay thế cho "gay" trong một số ngữ cảnh. dụ:
    • "Tình hình đang rất căng thẳng." (Tương tự như "Tình hình gay lắm.")
  • Khó khăn: Từ này cũng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự. dụ:
    • "Đây một vấn đề khó khăn." (Tương tự như "Vấn đề gay quá.")
4. Ngữ cảnh sử dụng
  • Khi nói về các vấn đề chính trị, kinh tế hoặc xã hội, bạn có thể sử dụng "gay" để nhấn mạnh tính nghiêm trọng. dụ:
    • "Tình hình chính trị hiện nay rất gay gắt."
5. Lưu ý
  • Từ "gay" cũng có thể mang nghĩa khác trong tiếng Việt, đặc biệt liên quan đến giới tính (người đồng tính), nhưng trong ngữ cảnh này, chúng ta chỉ tập trung vào nghĩa khó khăn, căng thẳng.
6.
  1. đg. Vặn cái vòng dây để néo bơi chèo vào cọc chèo.
  2. t. Cg. Gay go. 1. Găng, căng thẳng: Tình hình gay lắm. 2. Rất khó khăn, khó giải quyết: Vấn đề gay quá, cả buổi chiều thảo luận chưa xong.

Comments and discussion on the word "gay"