Characters remaining: 500/500
Translation

clôture

Academic
Friendly

Từ "clôture" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la clôture) nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Hàng rào: "Clôture" thường được hiểuhàng rào, tường rào để bao quanh một khu vực nào đó, như khu vườn, trang trại hay khu đất. có thểmột cấu trúc vậttạo ra sự ngăn cách.

  2. Phép ra vào tu viện: Trong ngữ cảnh tôn giáo, "clôture" cũng có thể chỉ đến việc ra vào tu viện, tức là một quy định hoặc ranh giới cho phép hoặc cấm ra vào.

  3. Sự kết thúc: Từ "clôture" cũng có thể mang nghĩasự kết thúc của một sự kiện, ví dụ như cuộc họp hay một buổi thảo luận. Trong trường hợp này, tương đương với cụm từ "clôture d'une réunion" (sự kết thúc cuộc họp).

Ví dụ sử dụng:
  1. Hàng rào:

    • Le jardin est entouré d'une clôture en bois.
    • (Khu vườn được bao quanh bởi một hàng rào bằng gỗ.)
  2. Phép ra vào tu viện:

    • La clôture d'un monastère est très stricte.
    • (Phép ra vào của một tu viện rất nghiêm ngặt.)
  3. Sự kết thúc cuộc họp:

    • La clôture de la réunion a été annoncée à 17h.
    • (Sự kết thúc của cuộc họp đã được thông báo lúc 5 giờ chiều.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Clôturer (động từ): Có nghĩa là "đóng lại" hoặc "kết thúc". Ví dụ: Nous allons clôturer la discussion maintenant. (Chúng ta sẽ kết thúc cuộc thảo luận ngay bây giờ.)

  • Clôturant (phân từ hiện tại): Có thể dùng để chỉ hành động đang diễn ra của việc kết thúc hoặc đóng lại.

Từ đồng nghĩa:
  • Barrière: Hàng rào, nhưng thường chỉ hơn về mặt vật lý.
  • Fin: Kết thúc, nhưng không chỉ dành riêng cho ngữ cảnh vật lý hay không gian.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, từ "clôture" không nhiều thành ngữ nổi bật, nhưng bạnthể kết hợp trong các ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh về việc ngăn cản hay kết thúc một điều đó.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "clôture" trong ngữ cảnh kết thúc, bạn có thể thường thấy đi kèm với những từ như "réunion" (cuộc họp), "discussion" (thảo luận), hoặc "événement" (sự kiện).
danh từ giống cái
  1. hàng rào
  2. tường tu viện; phép ra vào tu viện; cuộc sống tu kín
  3. sự kết thúc
    • Clôture d'une réunion
      sự kết thúc cuộc họp

Comments and discussion on the word "clôture"