Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
création
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sáng tạo
  • (tôn giáo) sự sáng tạo thế giới
  • vũ trụ, thế giới
  • sáng tác; tác phẩm
  • sự thiết lập
    • La création d'un nouveau poste
      sự thiết lập một chức vị mới
  • (sân khấu) sự diễn xuất đầu tiên
  • (thương nghiệp) kiểu mới
Related search result for "création"
Comments and discussion on the word "création"