Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
depression
/di'preʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống
  • sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn
  • tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ
  • sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực)
  • sự giảm giá, sự sụt giá
  • sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống
  • sự hạ (giọng)
  • (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp
    • the depression of mercury in a thermometer
      sự hạ thuỷ ngân trong nhiệt biểu
    • depression of order of differential equation
      sự giảm cấp của một phương trình vi phân
  • (thiên văn học) góc nổi, phù giác
Related search result for "depression"
Comments and discussion on the word "depression"