Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
elevation
/,eli'veiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên
  • sự nâng cao (phẩm giá)
  • (quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang)
  • độ cao (so với mặt biển)
  • (kỹ thuật) mặt; mặt chiếu
  • tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)
Related search result for "elevation"
Comments and discussion on the word "elevation"