Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
impression
/im'preʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • ấn tượng
    • to make a strong impression on someone
      gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai
  • cảm giác; cảm tưởng
    • to be under the impression that...
      có cảm tưởng rằng...
  • sự đóng, sự in (dấu, vết)
  • dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn
    • the impression of a seal on wax
      vết con dấu đóng trên sáp
  • (ngành in) sự in; bản in; số lượng in
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...)
Related search result for "impression"
Comments and discussion on the word "impression"