Jump to user comments
danh từ
- ấn tượng
- to make a strong impression on someone
gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai
- cảm giác; cảm tưởng
- to be under the impression that...
có cảm tưởng rằng...
- sự đóng, sự in (dấu, vết)
- dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn
- the impression of a seal on wax
vết con dấu đóng trên sáp
- (ngành in) sự in; bản in; số lượng in
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...)