Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Ebro
Jump to user comments
Noun
  • sông Ebro - một con sông ở đông bắc Tây Ban Nha; chảy vào Địa Trung Hải
Related words
Related search result for "Ebro"
Comments and discussion on the word "Ebro"