Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
envoi
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự gửi đi, sự cử đi
    • Envoi d'une lettre
      sự gửi đi một bức thư
    • l'envoi d'un ambassadeur
      sự cử đi một đại sứ
  • cái gửi đi
    • J'ai reçu votre envoi le 18 courant
      tôi đã nhận được cái anh gửi ngày 18 tháng này
  • (thơ ca) khổ thơ đề tặng (ở cuối bài thơ)
    • coup d'envoi
      (thể dục thể thao) cú ra bóng (bóng đá)
    • envoi des couleurs
      sự kéo cờ chào
Related search result for "envoi"
Comments and discussion on the word "envoi"