Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
europe
Jump to user comments
Noun
  • Các quốc gia của Châu Âu
  • Liên minh châu Âu
  • lục địa nhỏ thứ hai, thực chất là một bán đảo rộng lớn của lục địa Á-Âu, người Anh sử dụng Châu Âu để chỉ các lục đia ngoại trừ quần đảo Anh
Related search result for "europe"
Comments and discussion on the word "europe"