Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fidèle
Jump to user comments
tính từ
  • trung thành; chung thủy
    • Un ami fidèle
      người bạn trung thành
    • Un mari fidèle
      người chồng chung thủy
    • Fidèle à ses promesses
      trung thành với lời hứa
  • trung thực, đúng sự thật, chính xác
    • Historien fidèle
      nhà viết sử trung thực
    • Récit fidèle
      chuyện kể đúng sự thật
    • Mémoire fidèle
      trí nhớ chính xác
    • Traduction fidèle
      bản dịch sát
  • chắc chắn
    • Guide fidèle
      người dẫn đường chắn chắc
  • (kỹ thuật) tin, có độ tin cao
  • (từ cũ, nghĩa cũ) có tín ngưỡng
    • Le peuple fidèle
      dân có tín ngưỡng
danh từ giống đực
  • người trung thành
    • Les fidèles du gouvernement
      những người trung thành với chính phủ
  • khách hàng quen thuộc
  • tín đồ
    • Des fidèle qui font le pèlerinage
      những tín đồ đi hành hương
Related search result for "fidèle"
Comments and discussion on the word "fidèle"