Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Great Lakes State in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
quốc vụ khanh
thực trạng
giáp bảng
công trái
tình trạng
nặng gánh
quốc gia
hoàn nguyên
phiên thuộc
tuyên bố
thể
nhãn thức
phiên quốc
đảo chánh
tiểu bang
trạng thái
xã tắc
nguyên canh
ra công
ngón chân
bõ bèn
dự trữ
nhà nước
quàn
biến đổi
cố
chính trị phạm
ông lớn
bê bối
ôm
đức độ
ham chuộng
chẳng hạn
quốc
sảy
chứa đựng
chào đón
bạo lực
pháp lệnh
hạch toán
kiến quốc
chắt
kinh luân
đề xuất
làm cao
chi tiêu
ngõ ngách
bảo mật
chính quyền
bẫm
ấp ủ
nét mặt
chức
buôn
bộ
quy mô
dân chủ hóa
chí
Nguyễn Du
ngôn ngữ
binh lực
bình thường
cản trở
chắt chiu
bộ trưởng
bàng hoàng
mốc
chuốc
chu toàn
bộ máy
quy
bí mật
cà phê
giỗ
Việt Nam
Chu Văn An
Thời Đại Hùng Vương
Bình Định
văn học
trống cơm
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last