Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
121
122
123
124
125
126
127
Next >
Last
rập rình
rắn chắc
Rắn Hán
rắn hổ lửa
rắn hổ mang
rắp ranh
rếch
rếch rác
rọc phách
rợ Thát
rục rịch
rủ phượng
rủng ra rủng rỉnh
rủng rỉnh
rừng chồi
rừng nhám
rừng nhu biển thánh
Rừng Thông
rửa ảnh
rỗ hoa
rỗng hoác
rỗng không
rỗng tuếch
rốn bể cửa hầu
rốn chiêng
Rồng Phụng Kinh Châu
rễ chùm
rễ phụ
rỉ hơi
rớp nhà
rộng chân
rộng khổ
răng hàm
răng khôn
răng nanh
reo hò
Rha-đê
rinh
Roh
rong chơi
rong huyết
ruồi xanh
ruộng bậc thang
Ruộng Lạc Hầu
Ruộng tình
Ruột đứt khúc
ruột thừa
ruột thịt
rung chuyển
rung rinh
rượu chát
rượu chè
rượu chổi
Rượu Hồng Môn
rượu khai vị
rượu mạnh
rượu nho
rượu thuốc
rước xách
Sa Bình
sa chân
sa lệch
Sa Nghĩa
sa nhân
Sa Nhơn
Sa Phin
sa thạch
sa thải
Sa Thầy
sai dịch
sai khiến
sai nha
sai nha
sai phái
Sam Kha
san định
san hô
san phẳng
San Sá Hô
sang tháng
First
< Previous
121
122
123
124
125
126
127
Next >
Last