Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
124
125
126
127
128
129
130
Next >
Last
sản phẩm
sản phụ
sản sinh
sản xuất thừa
sản xuất thiếu
sảng khải
sảng khoái
sảnh
sảnh đường
sảo thai
sầu khổ
sầu thành
sầu thảẳm
sầu thảm
sẩy chân
sẩy thai
sắác lệnh
sắc cạnh
sắc chí
sắc chỉ
sắc chiếu
sắc lệnh
sắc phục
sắc phong
sắc sắc không không
sắc thái
sắm sanh
sắp chữ
sắp hàng
sặc gạch
sặt sành
sẽ hay
sẽê hay
sở hữu
sở khanh
sở thích
sở thú
sờn chí
sợ hãi
sủng hạnh
Sủng Thài
sứ mệnh
sứ thần
sức khỏe
sức khoẻ
sức mạnh
Sừng ngựa hẹn quy kỳ
sử học
Sử Hi Nhan
sử sách
sử xanh
Sử xanh
sử xanh
sửa chữa
sửa mình
sữa chua
sự chủ
sự nghiệp
sự tình
sự tích
sự thật
sự thế
sự thực
sự thể
Sỹ Bình
Sỹ Hành
Sỹ nhã
sểnh
sểnh ra
sểnh tay
số bị chia
số bị nhân
số chẵn
số chia
số hạng
số học
số hữu tỉ
số hiệu
số không
số nghịch đảo
First
< Previous
124
125
126
127
128
129
130
Next >
Last