Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
188
189
190
191
192
193
194
Next >
Last
Vĩnh Thuận Tây
Vĩnh Thuỷ
Vĩnh Tiến
Vĩnh Trạch
Vĩnh Trụ
Vĩnh Trị
Vĩnh Trinh
Vĩnh Trung
Vĩnh Trường
Vĩnh Tuy
Vĩnh Tường
vĩnh viễn
Vĩnh Xá
Vĩnh Xuân
Vĩnh Xương
Vĩnh Yên
vênh
vênh váo
vì thế
ví như
ví thử
vòm canh
vòng hoa
vòng quanh
vô ích
vô ý thức
vô định
vô định
vô chủ
vô danh
vô hình
vô hại
vô hiệu
vô nghĩa
vô phép
vô sinh
vô tình
vô thần
vô thừa nhận
Vô Tranh
vùa hương bát nước
vạch
vạch trần
Vạn Bình
Vạn bệnh hồi xuân
Vạn Hạnh
Vạn Hoà
Vạn Hưng
Vạn Hương
Vạn Khánh
Vạn Kiếp tông bí truyền thư
Vạn linh
Vạn Linh
Vạn Ninh
Vạn Phát
Vạn Phú
Vạn Phúc
Vạn Phước
Vạn Thái
Vạn Thạnh
Vạn Thắng
vạn thọ
Vạn Thọ
Vạn Thiện
Vạn Thuỷ
Vạn Trạch
Vần Chải
vần thơ
vầng trăng chưa khuyết
vận chuyển
vận hành
vật chất
vật thể
vậy thì
vặt vãnh
vẹn chữ tùng
vẽ hổ không thành
Vẽ Phù dung
vết thương
về hưu
First
< Previous
188
189
190
191
192
193
194
Next >
Last