Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
190
191
192
193
194
195
196
Next >
Last
Việt Thành
Việt Thống
Việt Thuận
Việt Vinh
viễn cảnh
viễn khách
viễn khách cư kỳ
viễn thông
Vinh
Vinh An
Vinh Bình Bắc
Vinh Bình Nam
vinh dự
Vinh Giang
Vinh Hà
vinh hạnh
Vinh Hải
Vinh Hiền
Vinh Hưng
Vinh Mỹ
Vinh Phú
vinh quang
Vinh Quang
Vinh Tân
Vinh Thanh
Vinh Thái
Vinh Tiền
Vinh Xuân
vinh, khô, đắc, táng
vong linh
Vu Hựu
vu khống
vu thác
Vy Hương
vườn bách thú
vườn mới thêm hoa
vườn Thuý
vượng khí tướng môn
Vương Chất
Vương Duy Trinh
Vương Hủ
Vương Hộ
Vương Mãnh
vương mệnh tại thân
Vương Nhữ Chu
Vương Thông
vương thần
xa cách
xa hoa
Xa Khả Sâm
Xa Khả Tham
xa lánh
Xa thư
xanh
xanh biếc
xanh lá cây
xanh lơ
xanh xao
Xà Hồ
xà lách
Xà Phìn
Xá Hộc
Xá Khao
Xá Khắc
Xá Phó
xác định
xác nhận
xác thực
xách
Xám Khôống
xâm chiếm
xâm nhập
xâm phạm
xã hội
xã hội chủ nghĩa
xã hội học
xã thơ
xét hỏi
xê dịch
xê xích
First
< Previous
190
191
192
193
194
195
196
Next >
Last