Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
incertain
Jump to user comments
tính từ
  • không chắc chắn, không chắc, bấp bênh
    • Succès incertain
      sự thành công không chắc chắn
    • Temps incertain
      tiết trời thay đổi thất thường
  • không rõ, lờ mờ
    • L'aube incertaine
      rạng đông lờ mờ
  • không nhất quyết, lưỡng lự
    • Être incertain de ce qu'on doit faire
      không nhất quyết về việc phải làm
danh từ giống đực
  • cái không chắc chắn, cái không chắc
  • (kinh tế) tài chánh giá ngoại tệ (tính bằng frăng)
Related search result for "incertain"
Comments and discussion on the word "incertain"