Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fixe
Jump to user comments
tính từ
  • cố định
    • Point fixe
      điểm cố định
    • Capital fixe
      vốn cố định
  • chăm chú, tập trung
    • Regard fixe
      cái nhìn chăm chú
  • nhất định
    • Prix fixe
      giá nhất định
    • à jour fixe
      đúng ngày (định trước)
    • beau fixe
      trời tốt lâu
    • demeure fixe
      nơi ở thường xuyên
    • étoile fixe
      định tinh
    • idée fixe
      định kiến
thán từ
  • (quân sự) nghiêm!
danh từ giống đực
  • phần lương cố định
Related search result for "fixe"
Comments and discussion on the word "fixe"