Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
certain
Jump to user comments
tính từ
  • chắc chắn, chắc
    • Un fait certain
      một sự việc chắc chắn
    • C'est possible, mais ce n'est pas certain
      có thể, nhưng chưa chắc
  • nào đó
    • Jusqu'à un certain point
      đến mức độ nào đó
  • (số nhiều) một số
    • Certains auteurs
      một số tác giả
    • d'un certain âge
      đã đứng tuổi
động từ
  • (số nhiều) một số người
    • Certains l'affirment
      một số người khẳng định điều đó
danh từ giống đực
  • cái chắc chắn
  • (kinh tế) tài chính giá hối đoái (của tiền nước ngoài)
Related search result for "certain"
Comments and discussion on the word "certain"