Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"Lake Superior"
lawgiver
lock-keeper
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
kẻ cả
dạy đời
Cao Bằng
bánh tôm
Hà Tiên
huấn từ
khâm sứ
phán truyền
thượng tọa
bề trên
lững thững
soi bóng
đông
chống chọi
chờn vờn
sáng loáng
bao quanh
kèn cựa
rập rình
đăng đàn
trên
chứa
cả
hồ
đâm
múa rối
chọi
Hà Nội
Bình Định
lịch sử