Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for M in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last
lâm sản
lâm sự
Lâm Tích
Lâm Thanh
lâm thời
lâm tuyền
Lâm Viên
lâp tâm
lâu năm
lãng mạn
lãnh đạm
lèm bèm
lèm nhèm
lém
lũm
lém lém
lém lỉnh
lém mép
lĩnh mệnh
lê mê
lên mâm
lên mây
lên mặt
lên men
lì lợm
lìm lịm
lính chào mào
lò lửa mũi lông
lò mò
lò mổ
lòi dom
lòm
lòng máng
lòng mốt lòng hai
lòng mo
lòng tham
lóm
lôm lốp
lông mao
lông mày
lông măng
lông mi
lông quặm
lù mù
lùm
lùm lùm
lúa chiêm
lúa má
lúa mì
lúa mùa
lúa sớm
lúm
lúm khúm
lạ mặt
lạ miệng
lại mặt
lạm
lạm bổ
lạm dụng
lạm phát
lạm quyền
lạm thu
lảm nhảm
lấm
lấm chấm
lấm la lấm lét
lấm láp
lấm lét
lấm tấm
lấn chiếm
lấp liếm
lấy làm
lầm
lầm bầm
lầm dầm
lầm lì
lầm lạc
lầm lầm
lầm lẫn
lầm lỡ
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last