Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for M in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
51
52
53
54
55
56
57
Next >
Last
Tâm Vu
Tân Kim
Tân mai
Tân Mỹ
Tân Mỹ Chánh
Tân Mộc
tân minh
Tân Minh
Tân Nam
Tân Việt Cách mạng
Tây Mỗ
Tây Minh
tây nam
Tây Vương Mẫu
tây-nam
tèm hem
tèm lem
tèm nhèm
tém
tũm
tĩnh mạch
tĩnh mịch
tĩnh tâm
tê mê
têm
têm trầu
tên cúng cơm
tên hèm
tìm
tìm hiểu
Tìm hương
tìm kiếm
tìm tòi
tình cảm
tình thâm
tím
tím bầm
tím gan
tím ruột
tín nhiệm
tính mạng
tính nhẩm
tít mù
tít mù tắt
tít mù xanh
tít mắt
tò mò
tòm
tòm tem
tòng phạm
tóc mai
tóc máu
tóc mây
tóm
tóm cổ
tóm lại
tóm tắt
tóm về
tóp mỡ
tô điểm
Tô Múa
Tô Mậu
tô-tem
tôi mọi
tôm
tôm càng
tôm hùm
tôm he
tôm rồng
tôn miếu
tôn nghiêm
tù hãm
tù phạm
tùm
tùm hụp
tùm hum
tùng đàm
Tùng Lâm
tùng tiệm
tùy tâm
First
< Previous
51
52
53
54
55
56
57
Next >
Last