Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
168
169
170
171
172
173
174
Next >
Last
tín đồ
tín điều
tín chủ
tín chỉ
tín dụng
tín hiệu
tín nữ
tín nghĩa
tín ngưỡng
tín nhiệm
tín phục
tín phiếu
tín vật
tính
tính biểu
tính cách
tính chất
tính danh
tính giao
tính hạnh
tính khí
tính mạng
tính nết
tính năng
tính ngữ
tính nhẩm
tính phác
tính tình
tính từ
tính toan
tính toán
tít mù xanh
tòa án
tòa giảng
tòa sen
tòa soạn
tòn ten
tòng
Tòng Đậu
Tòng Cọ
tòng cổ
tòng chinh
tòng học
tòng lai
Tòng Lệnh
tòng phạm
tòng phu
Tòng Phu
tòng quân
tòng quyền
tòng quyền
Tòng Sành
tòng sự
tóc ngứa
tóc sương
tóc tiên
Tóc Tiên
tóc xanh
Tô Đông Pha
tô hồng
Tô Hiến Thành
Tô quân
tôi con
tôi luyện
tôi ngay
tôm càng
tôm rồng
tôn
tôn đài
tôn chỉ
tôn giáo
tôn kính
Tôn Kính
Tôn Khang
tôn miếu
tôn nữ
tôn nghiêm
tôn phái
tôn quân
tôn sùng
First
< Previous
168
169
170
171
172
173
174
Next >
Last