Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
166
167
168
169
170
171
172
Next >
Last
Tân Thuận Đông
Tân Thuận Bình
Tân Thuận Tây
Tân Thuật
Tân Thuỷ
Tân Thượng
tân tiến
Tân Tiến
tân tinh
tân toan
tân trào
Tân Trào
Tân Trì
Tân Trạch
Tân Trụ
Tân Trịnh
Tân Triều
Tân Trung
Tân Trường
Tân Tuyến
Tân Uyên
Tân Vĩnh Hiệp
Tân Vạn
Tân Văn
Tân Viên
Tân Việt
Tân Việt Cách mạng
Tân Vinh
Tân Vương
Tân Xã
tân xuân
Tân Xuân
Tân Yên
Tân ước
tâng
tâng bốc
tâng công
tâng hẫng
Tây An
Tây Đằng
Tây Bình
Tây Côn Lĩnh
tây cung
Tây dương
Tây Giang
Tây Hưng
Tây Lương
Tây Minh
tây nam
Tây Nguyên
Tây Ninh
Tây Phong
tây phương
Tây Phương
tây riêng
Tây Sơn
Tây Thừa Thiên
Tây thiên
Tây Thuận
Tây Tiến
Tây Vinh
Tây Vương Mẫu
Tây Xuân
Tây Yên
Tây Yên A
tây-nam
tèm nhèm
tĩn
Tén Tằn
tĩnh
tĩnh đàn
tĩnh điện
tĩnh điện học
tĩnh điện kế
Tĩnh Bắc
tĩnh d
tĩnh dưỡng
Tĩnh Gia
Tĩnh Húc
Tĩnh Hải
First
< Previous
166
167
168
169
170
171
172
Next >
Last