Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
occidental
Jump to user comments
tính từ
  • xem occident
    • Côte occidentale d'un pays
      bờ biển phía tây của một nước
    • Les pays occidentaux
      các nước phương Tây
  • kém nước (ngọc trai)
Related words
Related search result for "occidental"
Comments and discussion on the word "occidental"