Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for S in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last
sơn xuyên
sư
sư ông
sư đệ
sư đoàn
sư đoàn bộ
sư bà
sư bác
sư cụ
Sư Hùng
sư hữu
sư huynh
sư huynh
Sư Khoáng
sư mô
Sư Miện
sư nữ
sư phó
sư phạm
sư phụ
sư sinh
sư tân
sư tử
Sư tử Hà Đông
Sư tử hống
sư thầy
sư trưởng
sưởi
sưởi nắng
sườn
sườn sượt
sường sượng
sượng
sượng mặt
sượng sùng
sượt
sướng
sướng mạ
sướng mắt
sướng miệng
sướng tai
sướt
sướt da
sướt mướt
sưng
sưng húp
sưng phổi
sưng sỉa
sưng vù
sưu
sưu cầu
sưu dịch
sưu tầm
sưu tập
sưu thuế
sương
sương giá
sương mù
sương muối
Sương Nguyệt ánh
tam sao thất bản
tam sinh
tam sinh
tam suất
Tam Sơn
tang sự
tay sai
Tà Sì Láng
tài sản
tài sắc
tàn sát
Tào Sơn
tàu sân bay
tá sự
tái sản xuất
tái sinh
tái sinh
Tái Sơn
tán sắc
táng sự
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last